Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cửu chương



noun
Multiplication table

[cửu chương]
danh từ
Multiplication table


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.